Ngoại hối
Thị trường tài chính lưu động lớn nhất toàn cầu, lượng giao dịch mỗi ngày trung bình trên 5 nghìn tỷ Đô la Mỹ

Chi tiết hợp đồng ngoại hối

Ngoại hối của TT fx có thể tiến hành giao dịch dài hạn, ngắn hạn đối với tiền tệ bằng phương thức ký quỹ

  • Sản phẩm Chênh lệch giá tối thiểu (pip)* Chênh lệch giá trung bình* Mức độ
    (lot)
    Ký quỹ ban đầu
    (Đô la Mỹ/ mỗi lot)
    Ký quỹ đóng vị thế bắt buộc trong ngày
    (Đô la Mỹ/ mỗi lot)
    Ký quỹ đóng vị thế bắt buộc cuối tuần
    (Đô la Mỹ/ mỗi lot)
    Số lot giao dịch tối thiểu*
    AUDUSD 1.6 1.7 0.01-50.00 200 100 40 400 0.01lot
    50.01-80.00 300
    80+ 400
    EURUSD 1.3 1.5 0.01-50.00 200 100 40 400 0.01lot
    50.01-80.00 300
    80+ 400
    GBPUSD 1.3 1.9 0.01-50.00 400 100 80 800 0.01lot
    50.01-80.00 600
    80+ 800
    NZDUSD 1.6 1.9 0.01-50.00 200 100 40 400 0.01lot
    50.01-80.00 300
    80+ 400
    USDCAD 1.8 1.9 0.01-50.00 200 100 40 400 0.01lot
    50.01-80.00 300
    80+ 400
    USDCHF 1.7 1.8 0.01-50.00 400 100 80 800 0.01lot
    50.01-80.00 600
    80+ 800
    USDJPY 1.1 1.4 0.01-50.00 200 100 40 400 0.01lot
    50.01-80.00 300
    80+ 400
    EURJPY 1.9 2 0.01-50.00 400 50 80 800 0.01lot
    50.01-80.00 600
    80+ 800
    NZDJPY 3.2 4 0.01-50.00 200 50 40 400 0.01lot
    50.01-80.00 300
    80+ 400
    GBPJPY 3.1 3.7 0.01-50.00 400 50 80 800 0.01lot
    50.01-80.00 600
    80+ 800
    CADYPY 3.3 3.4 0.01-30.00 200 50 40 400 0.01lot
    30.01-60.00 300
    80+ 400
    AUDJPY 2 2.1 0.01-30.00 200 50 40 400 0.01lot
    30.01-60.00 300
    80+ 400
    EURCHF 1.9 2.4 0.01-30.00 400 50 80 800 0.01lot
    30.01-60.00 600
    80+ 800
    EURGBP 1.5 1.8 0.01-30.00 400 50 80 800 0.01lot
    30.01-60.00 600
    80+ 800
    EURAUD 4.1 4.2 0.01-30.00 400 50 80 800 0.01lot
    30.01-60.00 600
    80+ 800
    GBPCHF 3.5 3.6 0.01-30.00 400 50 80 800 0.01lot
    30.01-60.00 600
    80+ 800
    GBPAUD 3.3 3.4 0.01-30.00 400 50 80 800 0.01lot
    30.01-60.00 600
    80+ 800
    AUDNZD 2.4 3.4 0.01-30.00 200 50 40 400 0.01lot
    30.01-60.00 300
    80+ 400
    USDCNH 18.4 20.9 0.01-30.00 1,000 50 200 2,000 0.01lot
    30.01-60.00 1,500
    80+ 2,000
    HKDCNH 3.6 4.2 0.01-30.00 600 50 120 1,200 0.01lot
    30.01-60.00 900
    80+ 1,200
    *Chênh lệch giá hiển thị số liệu tài khoản bạch kim, số lot giao dịch tối thiểu là tài khoản mini, chi tiết mọi tài khoản có liên quan vui lòng nhấn vào loại tài khoản để xem
Chi tiết xem giá và thu phí nền tảng TT fx và Quy định chi tiết hợp đồng nền tảng TT fx
Mở tài khoản ngay

Có thể bạn còn cần

  • Xem báo giá theo thời gian thực

    Báo giá mọi sản phẩm của TT fx do đơn vị thông tin tài chính kinh tế có thẩm quyền cung cấp, công bằng, minh bạch, công khai

    Tìm hiểu thêm
  • Tìm hiểu nền tảng hợp đồng chênh lệch

    Sàn giao dịch TT fx của TT fx giao dịch bằng phương thức ký quỹ, hỗ trợ phiên bản máy tính và phiên bản di động, nhiều loại biểu đồ và phân tích chỉ tiêu kỹ thuật, tổng cộng có hơn 68 loại

  • Tìm hiểu sâu sắc hơn về TT fx

    Được cấp giấy phép giám sát quản lý FCA Anh và FSP New Zealand, với vai trò là nền tảng đầu tư chỉ số chứng khoán, ngoại hối, hàng hóa trực tuyến chuyên nghiệp, với mục tiêu phát triển là cung cấp nhiều sản phẩm, nhiều nền tảng

    Tìm hiểu thêm
  • Nhận được thông tin ưu đãi

    Báo đáp khách hàng mới, khách hàng lâu năm, định kỳ đưa ra các hoạt động ưu đãi.

Trở thành khách hàng của chúng tôi

Các phương thức giao dịch khác nhau có cùng cơ hội đầu tư, mở tài khoản và tải nền tảng theo thời gian thực

Mở tài khoản ngay

Tải phần mềm

Cảnh báo rủi ro: Dịch vụ của công ty chúng tôi bao gồm sử dụng phương thức ký quỹ mua bán sản phẩm, có rủi ro cao và có thể gây thua lỗ toàn bộ vốn đầu tư của quý khách, nên không nhất thiết phù hợp tất cả nhà đầu tư. Xin quý khách tìm hiểu và biết rõ rủi ro đầu tư.